Là biểu tượng thân thuộc của người Việt Nam, ra đời từ nền văn minh lúa nước, chiếc nón lá ban đầu được sử dụng để che nắng, che mưa cho người nông dân khi làm việc. Ngày nay, nón lá đã trở thành một nét đẹp truyền thống, góp phần tôn lên vẻ đẹp dịu dàng của người con gái Việt. Để hiểu thêm về các loại nón lá Việt Nam phổ biến và nét độc đáo riêng của mỗi loại, đừng bỏ qua thông tin chia sẻ dưới đây của Mũ Nón Sài Gòn!
Xem thêm: Cách Bảo Quản Nón Lá Đúng Cách
Tìm hiểu về các loại nón lá tại Việt Nam
Nón lá là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam, với lịch sử lâu đời và đa dạng về chủng loại. Từ thời xưa, đã có nhiều loại nón lá được sử dụng với mục đích khác nhau:
- Nón dấu: Chóp nhọn, dành cho lính tráng thời xưa.
- Nón ngựa (hay nón Gò Găng): Có nguồn gốc từ Bình Định, làm từ lá dứa, thường
- dùng khi cưỡi ngựa.
- Nón rơm: Được bện từ rơm ép cứng.
- Nón quai thao: Nón lá đặc trưng của miền Bắc, thường xuất hiện trong các lễ hội.
- Nón gõ: Làm từ tre hoặc nứa, dành cho lính thời xưa.
- Nón lá sen: Sử dụng lá sen kết hợp với khung tre, nứa.
- Nón thúng: Có hình dáng tròn trịa như chiếc thúng.
- Nón khua: Dành cho người hầu của quan lại thời xưa.
- Nón chảo: Giống như một chiếc chảo úp ngược.
- Nón cạp: Thường được sử dụng trong các gia đình có tang.
- Nón bài thơ: Nón lá nổi tiếng của xứ Huế, vẫn còn phổ biến đến ngày nay.
Không chỉ đa dạng về chủng loại, nón lá còn mang đậm dấu ấn vùng miền. Trên khắp đất nước, từ Bắc chí Nam, mỗi khu vực đều có những làng nghề làm nón lá nổi tiếng với những sản phẩm mang nét đặc trưng riêng: nón Lai Châu của người Thái, nón Cao Bằng của người Tày, nón lá Ba Đồn (Quảng Bình), nón Gò Găng (Bình Định), nón bài thơ Huế, nón làng Chuông (Thanh Oai, Hà Nội)…
Nguyên liệu làm nón lá cũng khá đơn giản, chủ yếu là lá cọ, lá dừa, kết hợp với dây móc, dây gai, khung tre, nứa. Quá trình làm nón đòi hỏi sự tỉ mỉ, đặc biệt là khâu sấy lá. Lửa phải vừa phải, nếu quá nóng lá sẽ giòn và vàng, còn nếu quá nguội lá sẽ bị xẹp. Đặc biệt, khi làm nón, người ta thường dùng lưu huỳnh để tẩy trắng lá và chống mốc.

Lịch sử ngàn năm về chiếc Nón lá Việt Nam
Hình ảnh nón lá Việt Nam đã xuất hiện từ thời xa xưa, được chạm khắc trên trống đồng Ngọc Lũ và thạp đồng Đào Thịnh cách đây 2500-3000 năm. Không chỉ là vật dụng che chắn, nón lá còn gắn bó với đời sống văn hóa và tinh thần của người Việt, hiện diện trong các câu chuyện, tiểu thuyết và cả trong cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
Qua dòng chảy lịch sử, nón lá cũng có nhiều thay đổi về mẫu mã và chất liệu. Ban đầu, nón được làm thủ công bằng cách đan và thắt lá. Sau này, với sự xuất hiện của kim loại, người ta đã có thể may nón, tạo ra những chiếc nón lá tinh xảo hơn.
Người xưa phân loại nón lá thành ba loại chính: nón mười, nón nhỡ và nón sấu, dựa trên kích thước và hình dáng. Mỗi loại nón lại phù hợp với từng đối tượng và hoàn cảnh sử dụng khác nhau. Thậm chí, nón lá còn được phân biệt theo tầng lớp xã hội, từ nón dành cho quý tộc, quan lại đến nón cho thường dân, trẻ em, binh lính và cả tu sĩ.

Nón Huế và lịch sử hình thành
Trong các loại nón lá ở Việt Nam, nón lá Huế là sản phẩm đã có lịch sử lâu đời hàng trăm năm, gắn liền với những làng nghề nổi tiếng như Mỹ Lam, Phủ Cam, Đốc Sơ, Hương Sơ… Những chiếc nón được làm từ lá cây vùng Nam Đông và A Lưới, nổi tiếng với vẻ thanh mảnh, nhẹ nhàng và sự tỉ mỉ trong từng đường kim mũi chỉ.
Đặc biệt, nón bài thơ Huế mang đến nét đẹp độc đáo với những họa tiết cầu Trường Tiền, chùa Thiên Mụ cùng những vần thơ Huế ẩn hiện giữa hai lớp lá. Loại nón này đánh dấu sự khởi đầu của nón nghệ thuật, đáp ứng nhu cầu thưởng thức cái đẹp.
Ngày nay, để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng, nghệ nhân Huế đã không ngừng sáng tạo, nâng tầm chiếc nón Việt Nam thành phụ kiện thời trang, tác phẩm nghệ thuật tinh xảo:
1. Làm từ lá Dừa
Nón lá Dừa cần nguyên liệu mua từ miền Nam và trải qua nhiều công đoạn xử lý công phu. Lá dừa thô sau khi vận chuyển về sẽ được chọn lọc, phân loại kỹ càng rồi đem hun qua lưu huỳnh để tăng độ bền và màu sắc. Tuy nhiên, dù có chọn lọc và xử lý cẩn thận đến đâu, nón lá làm từ lá dừa vẫn không thể tinh xảo và đẹp mắt bằng nón làm từ lá cọ.

2. Làm bằng lá Cọ
Nón lá cọ đòi hỏi sự chế tác công phu hơn so với các loại nón khác. Lá cọ phải được chọn lựa kỹ càng, đảm bảo lá non vừa độ, gân lá xanh, màu lá trắng xanh, tránh những lá già, trắng bệch. Một chiếc nón lá cọ đạt chuẩn phải có màu trắng xanh hài hòa, nổi bật những gân lá xanh nhẹ, mặt lá bóng mịn.
Để đạt được những tiêu chuẩn khắt khe đó, người thợ phải tuân thủ đúng quy trình, đảm bảo kỹ càng trong từng công đoạn. Trước tiên, lá cọ sau khi hái phải được sấy khô bằng than (tuyệt đối không phơi nắng) rồi đem phơi sương từ 2 đến 4 giờ để lá mềm. Sau đó, người thợ dùng búi vải và miếng gang nóng vừa phải để ủi cho từng chiếc lá thật phẳng phiu trước khi đem đan.

3. Làm từ Cỏ Bàng
Nón Cỏ Bàng là một loại nón độc đáo được làm từ cây cỏ bàng trồng ở Huế. Sau khi thu hoạch, cỏ bàng được phơi khô và đập dẹt, sau đó được khéo léo may thành từng tấm lớn. Những tấm cỏ bàng này tiếp tục được các nghệ nhân đo đạc cẩn thận và chằm lên khung tre giống như cách làm nón lá truyền thống. Kết quả là một chiếc nón cứng cáp, bền chắc, có tuổi thọ cao hơn hẳn so với nón lá thông thường.
Điểm đặc biệt nhất của nón Cỏ Bàng chính là những họa tiết nghệ thuật được vẽ trực tiếp lên bề mặt. Các họa sĩ sử dụng màu chuyên dụng để trang trí nón lá Việt Nam, tạo nên những tác phẩm độc đáo, từ hoa lá, phong cảnh, kiến trúc cho đến thư pháp.
Sự phong phú về họa tiết cùng với khả năng vẽ theo yêu cầu của khách hàng đã nâng tầm chiếc nón Cỏ Bàng thành một sản phẩm nghệ thuật thực thụ. Mỗi chiếc nón có giá dao động từ 350.000 đến 500.000 đồng, tùy thuộc vào họa tiết và độ phức tạp.

4. Làm từ Lá Sen
Nghệ nhân Huế đã khéo léo tận dụng những chiếc lá sen tưởng chừng như bỏ đi để tạo nên một tác phẩm nghệ thuật độc đáo: nón lá sen. Tương tự như các nguyên liệu khác, lá sen cũng được tuyển chọn kỹ lưỡng, trải qua quy trình xử lý công phu gồm phơi khô, ép và gia cố bằng keo đặc biệt để tăng độ bền. Điểm đặc biệt là chiếc nón thành phẩm vẫn giữ được vẻ đẹp tự nhiên với những đường gân lá hiện rõ, mang đến nét mộc mạc, thanh thoát.
Cũng giống như nón lá Cỏ Bàng, nón lá sen cũng là nơi để người nghệ nhân thỏa sức sáng tạo với những họa tiết vẽ nghệ thuật tinh xảo. Mỗi chiếc nón lá sen có giá dao động từ 250.000 đến 350.000 đồng, tùy thuộc vào độ phức tạp của họa tiết và kỹ thuật vẽ.

5. Làm từ Xương lá bàng
Nón xương lá bàng là một sản phẩm thủ công mỹ nghệ độc đáo của Huế. Với sự khéo léo và tỉ mỉ của người nghệ nhân, lá bàng rừng được loại bỏ lớp diệp lục để giữ lại phần gân lá. Những xương lá này được kết dính với nhau, tạo thành một lớp vật liệu mỏng, nhẹ mà bền chắc. Sau đó, chúng được đặt lên khung và chằm lại cẩn thận, tạo thành những chiếc nón độc đáo, mang đậm tính nghệ thuật.
Điểm đặc biệt của nón xương lá bàng là khả năng chống thấm nước hiệu quả. Khi đi dưới nắng, ánh mặt trời xuyên qua lớp xương lá, tạo nên hiệu ứng thị giác đẹp mắt với những hoa văn tinh tế. Do sự kỳ công trong chế tác và tính độc đáo, giá thành của mỗi chiếc nón xương lá bàng thường cao hơn so với các loại nón khác, dao động từ 520.000 đến 720.000 đồng.

Nón lá len lỏi rồi trường tồn trong tâm hồn người Việt
Hình ảnh nón lá đã len lỏi vào cuộc sống người Việt một cách tự nhiên và dần trở thành một phần không thể thiếu. Hiện diện khắp nơi, từ ruộng đồng đến phố thị, công dụng nón lá Việt Nam không chỉ là che nắng che mưa mà còn là nguồn cảm hứng cho văn hóa dân gian. Những câu hò, lời đối đáp tình tứ của trai gái miền quê thường lấy hình ảnh chiếc nón làm biểu tượng cho vẻ đẹp, sự duyên dáng của người phụ nữ.
Nón lá truyền thống Việt Nam gắn bó với người phụ nữ Việt trong mọi hoàn cảnh, từ lúc làm đồng đến khi đi chơi hội. Dù giản dị hay cầu kỳ, chiếc nón lá luôn tôn lên vẻ đẹp của người phụ nữ, kết hợp hài hòa với tà áo dài thướt tha hay chiếc áo bà ba mộc mạc. Nhờ vậy, nón lá sớm đã trở thành món trang sức đặc biệt, là biểu tượng cho nét duyên dáng, nữ tính của người phụ nữ Việt.
Vẻ đẹp của nón lá còn lan tỏa sang lĩnh vực nghệ thuật, trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho hội họa, thơ ca, âm nhạc và sân khấu. Hình ảnh chiếc nón lá xuất hiện trong những bức tranh nổi tiếng, trên sàn diễn thời trang hay trong những điệu múa uyển chuyển. Nón lá còn được các kiến trúc sư khéo léo đưa vào trang trí nội thất, tạo nên nét độc đáo và đậm chất Việt Nam.
Dù cuộc sống hiện đại có nhiều thay đổi, các loại nón lá Việt Nam vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong lòng người Việt. Không chỉ là vật dụng, nón lá còn là biểu tượng văn hóa, là món quà ý nghĩa, là kỷ vật gợi nhớ quê hương. Nón lá theo chân du khách đi khắp thế giới, góp phần quảng bá hình ảnh đất nước đến bạn bè quốc tế. Chừng nào tâm hồn Việt còn tồn tại, chừng đó văn hóa nón lá Việt Nam vẫn sẽ trường tồn.

Có thể bạn quan tâm:
Tổng kết
Tìm hiểu về các loại nón lá Việt Nam chính là cách để mỗi người thêm yêu và trân trọng những di sản truyền thống quý báu. Đây không chỉ là vật dụng che nắng che mưa mà còn là biểu tượng văn hóa, là hồn quê, là nét đẹp tinh tế của người Việt. Đặc biệt, bất kể khi nào có nhu cầu tìm mua nón lá hoặc các loại mũ nón hiện đại khác, hãy nhanh tay liên hệ tới Mũ Nón Sài Gòn để được hỗ trợ!